Laptop Dell
(likenew) Dell Gaming G15 5525 (2022) (Ryzen 5-6600H, 16GB, 512GB, RTX 3050 4GB, 15.6” FHD 120Hz)
| Vi xử lý | CPU: Ryzen 5 6600H 8 nhân 16 luồng |
| Bộ nhớ RAM | 16GB DDR4 3200MHz |
| Bộ nhớ lưu trữ | SSD 512G PCIe NVMe Gen 3x4 |
| Đồ hoạ | GPU: NVIDIA RTX 3050 4GB DDR6. |
| Màn hình | 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, Anti-Glare Display, 62.5% sRGB, 120Hz, IPS, |
| Kết nối ngoại vi | 3 cổng USB 3.2 Gen 1, 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (Type-C) with DisplayPort, 1 cổng HDMI, 1 cổng mạng Ethernet (RJ45), 1 cổng tai nghe kèm jack 3.5mm, 1 cổng sạc |
| Bàn phím | Bàn phím chiclet có đèn nền LED vàng |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 720p, Micro stereo, Wìi 6 Certified, Alien Ware command Center |
| Trọng lượng | 2.53 Kg |
| Pin & sạc | 56Whr -Adapter 180W |
Laptop Dell
(likenew) Dell gaming G16 7620 2022 ( I7-1200H| RAM 16GB| 512GB | RTX 3060 6G | 16 | 2K | 165HZ)
| Vi xử lý | Intel Core i7-12700H (14 nhân, 20 luồng, up to 4.7GHz) |
| Bộ nhớ RAM | 16 GB DDR5 4800MHz |
| Bộ nhớ lưu trữ | 512GB SSD M.2 NVMe PCIe (nâng cấp dễ dàng) |
| Đồ hoạ | NVIDIA GeForce RTX 3060 6GB GDDR6 |
| Màn hình | 16 inch QHD+ (2560 x 1600), 165Hz, 100% sRGB, 300 nits, tỷ lệ 16:10 |
| Kết nối ngoại vi | 1 x HDMI 2.1, 1 x USB-C (DP + PD), 3 x USB-A 3.2, LAN RJ45, Jack 3.5mm |
| Bàn phím | Full-size, LED RGB 1 vùng |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 720p, Micro stereo, Wifi 6 … |
| Trọng lượng | 2.6 Kg |
| Pin & sạc | 56Whr -Adapter 240W |
Laptop Dell
(likenew) Dell gaming G16 7620 2022 ( I7-1200H| RAM 16GB| 512GB | RTX 3070TI 8G | 16 | 2K | 165HZ)
| Vi xử lý | Intel Core i7-12700H (14 nhân, 20 luồng, up to 4.7GHz) |
| Bộ nhớ RAM | 16 GB DDR5 4800MHz |
| Bộ nhớ lưu trữ | 512GB SSD M.2 NVMe PCIe (nâng cấp dễ dàng) |
| Đồ hoạ | NVIDIA GeForce RTX 3070TI 8GB GDDR6 |
| Màn hình | 16 inch QHD+ (2560 x 1600), 165Hz, 100% sRGB, 300 nits, tỷ lệ 16:10 |
| Kết nối ngoại vi | 1 x HDMI 2.1, 1 x USB-C (DP + PD), 3 x USB-A 3.2, LAN RJ45, Jack 3.5mm |
| Bàn phím | Full-size, LED RGB 1 vùng |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 720p, Micro stereo, Wifi 6 … |
| Trọng lượng | 2.6 Kg |
| Pin & sạc | 56Whr -Adapter 240W |
Laptop Gaming
| Vi xử lý | Intel Core i5-11400H (6 nhân 12 luồng) |
| Bộ nhớ RAM | 16GB DDR4 3200MHz |
| Bộ nhớ lưu trữ | 512 GB PCIe NVMe Gen 3x4 SSD |
| Đồ hoạ | Intel UHD Graphics & Nvidia RTX 3050 laptop 4G |
| Màn hình | 15,6-inch Full HD IPS, 16:9, 144Hz, 100% sRGB |
| Kết nối ngoại vi | 1x USB2.0 Type-A, 1x USB3.2 Gen1 Type-A, 1x USB3.2 Gen2 Type-A, 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C, 1x HDMI 2.0 (with HDCP), 1x mini DP 1.4, 1x Audio combo jack, 1x Microphone jack, 1x SD Card Reader |
| Bàn phím | Bàn phím chiclet có đèn nền LED RGB |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 720p, Micro stereo, WIFI 6 Certified, … |
| Trọng lượng | 2.34Kg |
| Pin & sạc | 49 Whr -Adapter 230W |
Laptop Gaming
(likenew) HP OMEN 16 (2023) ( I5 13500HX | 16GB | 1T | RTX 4060 8G | Màn 16 | 2,5K | 240HZ)
| Vi xử lý | Intel Core i5-13500HX (14 nhân / 20 luồng, Turbo Boost đến ~4.7GHz) |
| Bộ nhớ RAM | 16GB DDR5 4800MHz |
| Bộ nhớ lưu trữ | 1T GB PCIe NVMe Gen 4x4 SSD |
| Đồ hoạ | NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 |
| Màn hình | 16 inch QHD (2560 x 1600), tần số quét 240Hz, 100% sRGB, 400 nits |
| Kết nối ngoại vi | USB-C (PD + DP), USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ45, jack 3.5mm |
| Bàn phím | Full-size hành trình phím sâu, gõ sướng |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 720p, Micro stereo, WIFI 6 Certified, … |
| Trọng lượng | 2.4Kg |
| Pin & sạc | 83 Whr -Adapter 330W |
Laptop Gaming
(likenew) HP OMEN 16 (2023) ( I9 13900HX | 16GB | 1T | RTX 4060 8G | Màn 16 | 2,5K | 240HZ)
| Vi xử lý | Intel Core i5-13500HX (14 nhân / 20 luồng, Turbo Boost đến ~4.7GHz) |
| Bộ nhớ RAM | 16GB DDR5 4800MHz |
| Bộ nhớ lưu trữ | 1T GB PCIe NVMe Gen 4x4 SSD |
| Đồ hoạ | NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 |
| Màn hình | 16 inch QHD (2560 x 1600), tần số quét 240Hz, 100% sRGB, 400 nits |
| Kết nối ngoại vi | USB-C (PD + DP), USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ45, jack 3.5mm |
| Bàn phím | Full-size hành trình phím sâu, gõ sướng |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 720p, Micro stereo, WIFI 6 Certified, … |
| Trọng lượng | 2.4Kg |
| Pin & sạc | 83 Whr -Adapter 330W |
Laptop Gaming
| Vi xử lý | AMD Ryzen 7 – 5800H 8 nhân 16 luồng xử lý dữ liệu |
| Bộ nhớ RAM | DDR4 16GB (8 GB + 8 GB DDR4-3200, Dual-Channel) |
| Bộ nhớ lưu trữ | SSD 512G PCIe NVMe Gen 3 x4 |
| Đồ hoạ | UHD Graphics , RTX 3060 6G |
| Màn hình | 16" 2K (2560 x 1600) 16:10, Anti-Glare Display, 100% sRGB, 165Hz, IPS, 500nit HDR, G-sync, Free-sync |
| Kết nối ngoại vi | 1 x Cổng tai nghe 3,5mm, 1 x Cổng DC, 1 x Cổng HDMI, 1 x Giắc cắm RJ45, 3 x Cổng USB, 1 x Type-C, 1 x Thunderbolt 4 |
| Bàn phím | Bàn phím chiclet có đèn nền LED trắng |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 720p, Micro stereo, Wifi 6, Alienware Command… |
| Trọng lượng | 2.5 Kg |
| Pin & sạc | 80 Whr -Adapter 300W |
Laptop Gaming
| Vi xử lý | AMD Ryzen 7 – 5800H 8 nhân 16 luồng xử lý dữ liệu |
| Bộ nhớ RAM | DDR4 16GB (8 GB + 8 GB DDR4-3200, Dual-Channel) |
| Bộ nhớ lưu trữ | SSD 512G PCIe NVMe Gen 3 x4 |
| Đồ hoạ | UHD Graphics , RTX 3070 8G |
| Màn hình | 16" 2K (2560 x 1600) 16:10, Anti-Glare Display, 100% sRGB, 165Hz, IPS, 500nit HDR, G-sync, Free-sync |
| Kết nối ngoại vi | 1 x Cổng tai nghe 3,5mm, 1 x Cổng DC, 1 x Cổng HDMI, 1 x Giắc cắm RJ45, 3 x Cổng USB, 1 x Type-C, 1 x Thunderbolt 4 |
| Bàn phím | Bàn phím chiclet có đèn nền LED trắng |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 720p, Micro stereo, Wifi 6, Alienware Command… |
| Trọng lượng | 2.5 Kg |
| Pin & sạc | 80 Whr -Adapter 300W |
Laptop Gaming
| Vi xử lý |
AMD Ryzen 7 6800H – 8 nhân 16 luồng, xung nhịp tối đa 4.7GHz |
| Bộ nhớ RAM | 16GB DDR5 4800 |
| Bộ nhớ lưu trữ | SSD 512G PCIe NVMe Gen 4 x4 |
| Đồ hoạ | UHD Graphics , RTX 3060 6G |
| Màn hình | 16" 2K (2560 x 1600) 16:10, Anti-Glare Display, 100% sRGB, 165Hz, IPS, 500nit HDR, G-sync, Free-sync |
| Kết nối ngoại vi | 1 x Cổng tai nghe 3,5mm, 1 x Cổng DC, 1 x Cổng HDMI, 1 x Giắc cắm RJ45, 3 x Cổng USB, 1 x Type-C, 1 x Thunderbolt 4 |
| Bàn phím | Bàn phím chiclet có đèn nền LED trắng |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 720p, Micro stereo, Wifi 6, ... |
| Trọng lượng | 2.5 Kg |
| Pin & sạc | 80 Whr -Adapter 300W |
Laptop Gaming
| Vi xử lý |
AMD Ryzen 7 6800H – 8 nhân 16 luồng, xung nhịp tối đa 4.7GHz |
| Bộ nhớ RAM | 16GB DDR5 4800 |
| Bộ nhớ lưu trữ | SSD 512G PCIe NVMe Gen 4 x4 |
| Đồ hoạ | UHD Graphics , RTX 3070ti 8G |
| Màn hình | 16" 2K (2560 x 1600) 16:10, Anti-Glare Display, 100% sRGB, 165Hz, IPS, 500nit HDR, G-sync, Free-sync |
| Kết nối ngoại vi | 1 x Cổng tai nghe 3,5mm, 1 x Cổng DC, 1 x Cổng HDMI, 1 x Giắc cắm RJ45, 3 x Cổng USB, 1 x Type-C, 1 x Thunderbolt 4 |
| Bàn phím | Bàn phím chiclet có đèn nền LED trắng |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 720p, Micro stereo, Wifi 6, ... |
| Trọng lượng | 2.5 Kg |
| Pin & sạc | 80 Whr -Adapter 300W |
Laptop Gaming
(Likenew) LEGION 5 PRO R9000P (2023) (R9 7945HX | 16GB | 1TB | RTX 4050 6G | Màn 16 | 2,5k |165hz)
Cấu hình:
| Vi xử lý | AMD Ryzen 9 7945HX (16 nhân 32 luồng, xung nhịp tối đa 5.4GHz, tiến trình 5nm) |
| Bộ nhớ RAM | 16GB DDR5 5600MHz (2 khe, nâng tối đa 64GB) |
| Bộ nhớ lưu trữ | SSD 1TB PCIe NVMe Gen 4 x4 |
| Đồ hoạ | NVIDIA GeForce RTX 4050 6GB GDDR6 |
| Màn hình | 16" WQXGA (2560x1600) IPS – Tần số quét 165Hz – Tỉ lệ 16:10 – 100% sRGB – 500 nits |
| Kết nối ngoại vi | - 2x USB-C (1x USB 4.0 / DP) - 3x USB-A 3.2 - 1x HDMI 2.1 - 1x RJ45 - 1x jack 3.5mm |
| Bàn phím | Bàn phím chiclet có đèn nền LED trắng |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 720p, Micro stereo, Wìi 6 Certified, Mux switch Lenovo Vanced … |
| Trọng lượng | ~2.5 Kg |
| Pin & sạc | 80 Whr -Adapter 300W |









