- Cấu hình:
Vi xử lý Ryzen 7 6800hs 8 nhân 16 luồng Bộ nhớ RAM 16GB DDR5 4800MHz Bộ nhớ lưu trữ SSD 512 PCIe NVMe Gen 3x4 Đồ hoạ GPU: MD Radeon™ RX 6700S 8GB Màn hình 14" 2,5K , 120HZ ips Kết nối ngoại vi 2 x USB-C (Power Delivery + DisplayPort), 2 x USB-A 3.2, HDMI 2.0b, Jack 3.5mm, microSD card reader
Bàn phím RGB 1 vùng, hành trình phím tốt, phản hồi nhanh Hệ điều hành Windows 11 Pro Tính năng khác Micro stereo, Wìi 6 Certified, Mux switch AMOURY CRATE … Trọng lượng 1.72 Kg Pin & sạc 76 Whr -Adapter 240W
Laptop Asus
| Vi xử lý | Intel® Core™ i9-13980HX thế hệ 13 với xung nhịp cơ bản 2.2 GHz (bộ nhớ đệm 36M, xung nhịp cao nhất lên đến 5.6 GHz, 24 nhân: 8 P-core và 16 E-core) |
| Bộ nhớ RAM | 16GB DDR5-4800 SO-DIMM |
| Bộ nhớ lưu trữ | 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
| Đồ hoạ | GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8g |
| Màn hình | 16 Inch, 2,5k, 120Hz, ips, 100% DCI-P3 |
| Kết nối ngoại vi |
2 x USB-C (1x Thunderbolt 4), 2 x USB-A 3.2 Gen 2, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ45 LAN, 1 x jack 3.5mm |
| Bàn phím |
Bàn phím Led RGB từng phím
|
| Hệ điều hành | Windows 11 pro |
| Tính năng khác | Camera HD 720P |
| Trọng lượng | 2.50 Kg |
| Pin & sạc | 90WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
| CPU | Core i5 12450H (8 Core, 12 Threards, 12MB Cache, 3.30 GHz up to 4.40 GHz) |
| RAM | 8GB DDR4 Bus 3200Mhz |
| Ổ cứng | SSD 512GB M.2 2280 PCIe NVMe |
| Card VGA | NVIDIA® GeForce® GTX 1650 4GB GDDR6 |
| Mux Switch | Không |
| Màn hình | 15.6-inch diagonal, FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 9 ms response time, IPS, micro-edge, antiglare |
| Webcam | FHD Webcam |
| Kết nối | 1 x HDMI 2.0b cổng 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C Display port 2 x USB 3.2 Gen 1 (1 always on) (1) RJ-45 Ethernet 1 Headphone-out/microphone-in combo jack |
| Trọng lượng | ~2.29 kg |
| Pin | 3 Cells |
| Hệ điều hành | Windows 11 bản quyền |
| Vi xử lý | Ryzen™ 9 8945HS 4GHz (Bộ nhớ đệm 24MB, lên tới 5.2 GHz, 8 nhân, 16 luồng) |
| Bộ nhớ RAM | 2 RAM 16GB LPDDR5X 6400 tích hợp sẵn trên bo mạch |
| Bộ nhớ lưu trữ | 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
| Đồ hoạ | GPU NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8g |
| Màn hình | 14 Inch, 3,2k, 120Hz, oled |
| Kết nối ngoại vi |
2 x USB-C (1x USB 4.0 / PD / DisplayPort), 2 x USB-A 3.2 Gen 2, 1 x HDMI 2.1, 1 x Jack 3.5mm, microSD card slot |
| Bàn phím | 1-Zone RGB |
| Hệ điều hành | Windows 11 pro |
| Tính năng khác | 1080p có camera IR |
| Trọng lượng | 1.5 Kg |
| Pin & sạc | 73WHrs, 4S1P, 4-cell Li-ion |
Laptop Asus
- Cấu hình :
Vi xử lý AMD Ryzen 9 7940HS (8 nhân 16 luồng, xung nhịp tối đa 5.2GHz, tiến trình 4nm) Bộ nhớ RAM 16GB DDR5 4800MHz (16GB onboard, nâng cấp tối đa 48GB) Bộ nhớ lưu trữ SSD 1T PCIe NVMe Gen 4x4 Đồ hoạ GPU: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8g Màn hình 16" 2,5K 16:9, 165hz 100% dci-p3 Kết nối ngoại vi - 1x HDMI 2.1 - 1x USB-C 3.2 Gen 2 (PD + DP) - 1x USB4 Type-C - 2x USB-A 3.2 - 1x khe microSD - 1x jack combo 3.5mm
Bàn phím Chiclet RGB per-key, hành trình 1.7mm, hỗ trợ Aura Sync Hệ điều hành Windows 11 Pro Tính năng khác camera 1080 iR Micro stereo, Wìi 6 Certified, Mux switch AMOURY CRATE … Trọng lượng ~ 1,65 Kg Pin & sạc 76 Whr -Adapter 240W
- Cấu hình :
Vi xử lý AMD Ryzen 9 7940HS (8 nhân 16 luồng, xung nhịp tối đa 5.2GHz, tiến trình 4nm) Bộ nhớ RAM 32GB DDR5 4800MHz (16GB onboard, nâng cấp tối đa 48GB) Bộ nhớ lưu trữ SSD 1T PCIe NVMe Gen 4x4 Đồ hoạ GPU: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8g Màn hình 16" 2,5K 16:9, 165hz 100% dci-p3 Kết nối ngoại vi - 1x HDMI 2.1 - 1x USB-C 3.2 Gen 2 (PD + DP) - 1x USB4 Type-C - 2x USB-A 3.2 - 1x khe microSD - 1x jack combo 3.5mm
Bàn phím Chiclet RGB per-key, hành trình 1.7mm, hỗ trợ Aura Sync Hệ điều hành Windows 11 Pro Tính năng khác camera 1080 iR Micro stereo, Wìi 6 Certified, Mux switch AMOURY CRATE … Trọng lượng ~ 1,8 Kg Pin & sạc 76 Whr -Adapter 240W
- Cấu hình:
Vi xử lý CPU: Ryzen 9 6900hs 8 nhân 16 luồng Bộ nhớ RAM 16GB DDR5 4800MHz Bộ nhớ lưu trữ SSD 512 PCIe NVMe Gen 3x4 Đồ hoạ GPU: MD Radeon™ RX 6800S 8GB Màn hình 14" 2,5K , 120HZ ips Kết nối ngoại vi 2 x USB-C (Power Delivery + DisplayPort), 2 x USB-A 3.2, HDMI 2.0b, Jack 3.5mm, microSD card reader
Bàn phím RGB 1 vùng, hành trình phím tốt, phản hồi nhanh Hệ điều hành Windows 11 Pro Tính năng khác Micro stereo, Wìi 6 Certified, Mux switch AMOURY CRATE … Trọng lượng 1.72 Kg Pin & sạc 76 Whr -Adapter 240W
- Cấu hình:
Vi xử lý CPU: Ryzen 9 6900hs 8 nhân 16 luồng Bộ nhớ RAM 16GB DDR5 4800MHz Bộ nhớ lưu trữ SSD 512 PCIe NVMe Gen 3x4 Đồ hoạ GPU: MD Radeon™ RX 6800S 8GB Màn hình 14" 2,5K , 120HZ ips Kết nối ngoại vi 2 x USB-C (Power Delivery + DisplayPort), 2 x USB-A 3.2, HDMI 2.0b, Jack 3.5mm, microSD card reader
Bàn phím RGB 1 vùng, hành trình phím tốt, phản hồi nhanh Hệ điều hành Windows 11 Pro Tính năng khác Micro stereo, Wìi 6 Certified, Mux switch AMOURY CRATE … Trọng lượng 1.72 Kg Pin & sạc 76 Whr -Adapter 240W
Laptop Gaming
(likenew) RAZER BLADE 15 ( 2022) (I7 12800H | 16GB | 1TB | RTX 3070TI 8GB | Màn 15,6 | 2,5K | 240hz)
| Vi xử lý | Intel Core i7 thế hệ thứ 12 (14 nhân) i7-12800H, 1,8 GHz với Turbo Boost lên đến 4,8 GHz, với bộ nhớ đệm 24 MB |
| Bộ nhớ RAM |
Bộ nhớ kênh đôi 16 GB DDR5 4800 MHz (Có thể nâng cấp lên 64 GB)
|
| Bộ nhớ lưu trữ | SSD 1T NVMe PCIe gen 4x4 |
| Đồ hoạ | NVIDIA® GeForce RTX™ 3070TI, VRAM GDDR6 8 GB |
| Màn hình | Màn hình IPS QHD 15,6" 240 Hz, độ phân giải gốc 2560 x 1440 |
| Kết nối ngoại vi |
|
| Bàn phím | Mỗi phím RGB được hỗ trợ bởi bàn phím có đèn nền chống bóng mờ Razer Chroma™ |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 1080p, Micro stereo,... |
| Pin & sạc | 80 WHr -Adapter 230W |
Laptop Gaming
(likenew) RAZER BLADE 15 ( 2022) (I7 12800H | 16GB | 1TB | RTX 3060 6GB | Màn 15,6 | 2,5K | 240hz)
| Vi xử lý | Intel Core i7 thế hệ thứ 12 (14 nhân) i7-12800H, 1,8 GHz với Turbo Boost lên đến 4,8 GHz, với bộ nhớ đệm 24 MB |
| Bộ nhớ RAM |
Bộ nhớ kênh đôi 16 GB DDR5 4800 MHz (Có thể nâng cấp lên 64 GB)
|
| Bộ nhớ lưu trữ | SSD 1T NVMe PCIe gen 4x4 |
| Đồ hoạ | NVIDIA® GeForce RTX™ 3060, VRAM GDDR6 6 GB |
| Màn hình | Màn hình IPS QHD 15,6" 240 Hz, độ phân giải gốc 2560 x 1440 |
| Kết nối ngoại vi |
|
| Bàn phím | Mỗi phím RGB được hỗ trợ bởi bàn phím có đèn nền chống bóng mờ Razer Chroma™ |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 1080p, Micro stereo,... |
| Pin & sạc | 80 WHr -Adapter 230W |
Laptop Gaming
(likenew) RAZER BLADE 14 ( 2022) (R9 6900HX | 16GB | 1TB | RTX 3070ti 8GB | Màn 14 | 2k | 165hz)
| Vi xử lý | AMD Ryzen™ 9 6900HX (8 nhân/16 luồng, bộ nhớ đệm 20 MB, xung nhịp tối đa lên đến 4,6 GHz) với đồ họa Radeon™ 6 80M |
| Bộ nhớ RAM | 16GB DDR5 4800 MHz (Cố định trên bo mạch) |
| Bộ nhớ lưu trữ | SSD 1T NVMe PCIe gen 4x4 |
| Đồ hoạ | NVIDIA® GeForce RTX™ 3070ti, VRAM GDDR6 8 GB |
| Màn hình | Màn hình QHD 14 inch (2560 x 1440) 16:9, 165 Hz |
| Kết nối ngoại vi |
|
| Bàn phím | Mỗi phím RGB được hỗ trợ bởi bàn phím có đèn nền chống bóng mờ Razer Chroma™ |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 720p, Micro stereo,... |
| Pin & sạc | 61,6 WHr -Adapter 230W |
Laptop Gaming
(likenew) RAZER BLADE 14 ( 2022) (R9 6900HX | 16GB | 1TB | RTX 3060 6GB | Màn 14 | FHD | 144hz)
| Vi xử lý | AMD Ryzen™ 9 6900HX (8 nhân/16 luồng, bộ nhớ đệm 20 MB, xung nhịp tối đa lên đến 4,6 GHz) với đồ họa Radeon™ 6 80M |
| Bộ nhớ RAM | 16GB DDR5 4800 MHz (Cố định trên bo mạch) |
| Bộ nhớ lưu trữ | SSD 1T NVMe PCIe gen 4x4 |
| Đồ hoạ | NVIDIA® GeForce RTX™ 3060, VRAM GDDR6 6 GB |
| Màn hình | Màn hình 14 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, 144 Hz |
| Kết nối ngoại vi |
|
| Bàn phím | Mỗi phím RGB được hỗ trợ bởi bàn phím có đèn nền chống bóng mờ Razer Chroma™ |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 720p, Micro stereo,... |
| Pin & sạc | 61,6 WHr -Adapter 230W |
Laptop Gaming
(likenew) RAZER BLADE 14 ( 2021) (R9 5900HX | 16GB | 1TB | RTX 3070 8GB | Màn 14 | 2k | 165hz)
| Vi xử lý | AMD Ryzen™ 9 5900HX, 8 lõi / 16 luồng, xung nhịp cơ bản 3,3 GHz, xung nhịp tăng cường tối đa 4,6 GHz |
| Bộ nhớ RAM | 16 GB DDR4-3200 MHz (Cố định trên bo mạch) |
| Bộ nhớ lưu trữ | SSD 1T NVMe PCIe gen 3x4 |
| Đồ hoạ | NVIDIA® GeForce RTX™ 3070, VRAM GDDR6 8 GB |
| Màn hình | Màn hình QHD 14 inch (2560 x 1440) 16:9, 165 Hz |
| Kết nối ngoại vi |
|
| Bàn phím | Mỗi phím RGB được hỗ trợ bởi bàn phím có đèn nền chống bóng mờ Razer Chroma™ |
| Hệ điều hành | Windows 10 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 720p, Micro stereo,... |
| Pin & sạc | 61,6 WHr -Adapter 230W |
Laptop Gaming
(likenew) RAZER BLADE 14 ( 2021) (R9 5900HX | 16GB | 1TB | RTX 3060 6GB | Màn 14 | FHD | 144hz)
| Vi xử lý | AMD Ryzen™ 9 5900HX, 8 lõi / 16 luồng, xung nhịp cơ bản 3,3 GHz, xung nhịp tăng cường tối đa 4,6 GHz |
| Bộ nhớ RAM | 16 GB DDR4-3200 MHz (Cố định trên bo mạch) |
| Bộ nhớ lưu trữ | SSD 1T NVMe PCIe gen 3x4 |
| Đồ hoạ | NVIDIA® GeForce RTX™ 3060, VRAM GDDR6 6 GB |
| Màn hình | Màn hình 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144 Hz |
| Kết nối ngoại vi |
|
| Bàn phím | Mỗi phím RGB được hỗ trợ bởi bàn phím có đèn nền chống bóng mờ Razer Chroma™ |
| Hệ điều hành | Windows 10 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 720p, Micro stereo,... |
| Pin & sạc | 61,6 WHr -Adapter 230W |
Laptop Gaming
(Likenew) LEGION slim 7 Y9000X (2022) (I7 12700H | 16GB | 512GB | RTX 3070 8G | Màn 16 | 2k |165hz)
Cấu hình:
| Vi xử lý | Intel Core i7-12700H – 12 nhân 20 luồng, turbo boost 4.7GHz |
| Bộ nhớ RAM | 16GB DDR5 4800MHz |
| Bộ nhớ lưu trữ | 512GB SSD M.2 NVMe PCIe Gen 4 – tốc độ cao, nâng cấp dễ |
| Đồ hoạ | NVIDIA GeForce RTX 3070 8G GDDR6 |
| Màn hình | 16" 2K (2560 x 1440) IPS – Tần số quét 165Hz – 100% sRGB – Tấm nền chống chói |
| Kết nối ngoại vi |
|
| Bàn phím | LED trắng – Layout fullsize – cảm giác gõ tốt |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro |
| Tính năng khác | Camera HD 720p, Micro stereo, Wìi 6 Certified,.. |
| Trọng lượng | ~2.0 Kg |
| Pin & sạc | 71 Whr -Adapter 230W |



















































